Mã ICD Tên Tên tiếng anh
D35.5 U lành thể cảnh Benign neoplasm: Carotid body
D35.6 U lành thể động mạch chủ và thể cận hạch khác Benign neoplasm: Aortic body and other paraganglia
D35.7 U lành tuyến nội tiết xác định khác Benign neoplasm: Other specified endocrine glands
D35.8 U lành liên quan nhiều tuyến nội tiết Benign neoplasm: Pluriglandular involvement
D35.9 U lành của tuyến nội tiết, không đặc hiệu Benign neoplasm: Endocrine gland, unspecified
D36 U lành có vị trí khác và không xác định Benign neoplasm of other and unspecified sites
D36.0 U lành hạch lympho Benign neoplasm: Lymph nodes
D36.1 U lành thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động Benign neoplasm: Peripheral nerves and autonomic nervous system
D36.7 U lành vị trí xác định khác Benign neoplasm: Other specified sites
D36.9 U lành của vị trí không xác định Benign neoplasm: Benign neoplasm of unspecified site
D37 U tân sinh không rõ hoặc không biết tính chất của khoang miệng và cơ quan tiêu hóa Neoplasm of uncertain or unknown behaviour of oral cavity and digestive organs
D37.0 U tân sinh chưa rõ tính chất của môi, xoang miệng và hầu Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Lip, oral cavity and pharynx
D37.1 U tân sinh chưa rõ tính chất của dạ dày Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Stomach
D37.2 U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột non Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Small intestine
D37.3 U tân sinh chưa rõ tính chất của ruột thừa Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Appendix