U07.7
|
Sử dụng mã U07.7 trong cấp cứu
|
Emergency use of U07.7
|
U07.8
|
Sử dụng mã U07.8 trong cấp cứu
|
Emergency use of U07.8
|
U07.9
|
Sử dụng mã U07.9 trong cấp cứu
|
Emergency use of U07.9
|
U82
|
Kháng kháng sinh họ betalactam
|
Resistance to betalactam antibiotics
|
U82.0
|
Kháng penicillin
|
Resistance to penicillin, Amoxicillin, Ampicillin
|
U82.1
|
Kháng Methicillin
|
Resistance to methicillin, cloxacillin
|
U82.8
|
Kháng kháng sinh họ betalactam khác
|
Resistance to other betalactam antibiotics
|
U82.9
|
Kháng kháng sinh họ betalactam, không đặc hiệu
|
Resistance to betalactam antibiotics, unspecified
|
U83
|
Kháng các kháng sinh khác
|
Resistance to other antibiotics
|
U83.0
|
Kháng vancomycin
|
Resistance to vancomycin
|
U83.1
|
Kháng các kháng sinh thuộc họ vancomycin khác
|
Resistance to other vancomycin related antibiotics
|
U83.2
|
Kháng nhóm quinolon
|
Resistance to quinolones
|
U83.7
|
Kháng đa kháng sinh
|
Resistance to multiple antibiotics
|
U83.8
|
Kháng một loại kháng sinh xác định, khác
|
Resistance to other single specified antibiotic
|
U83.9
|
Kháng kháng sinh không xác định
|
Resistance to unspecified antibiotic
|