Z93.8
|
Tình trạng lỗ mở nhân tạo khác
|
Other artificial opening status
|
Z93.9
|
Tình trạng lỗ mở nhân tạo, không đặc hiệu
|
Artificial opening status, unspecified
|
Z94
|
Tình trạng của mảnh ghép cơ quan và tổ chức
|
Transplanted organ and tissue status
|
Z94.0
|
Tình trạng ghép thận
|
Kidney transplant status
|
Z94.1
|
Tình trạng ghép tim
|
Heart transplant status
|
Z94.2
|
Tình trạng ghép phổi
|
Lung transplant status
|
Z94.3
|
Tình trạng ghép tim và phổi
|
Heart and lungs transplant status
|
Z94.4
|
Tình trạng ghép gan
|
Liver transplant status
|
Z94.5
|
Tình trạng ghép da
|
Skin transplant status
|
Z94.6
|
Tình trạng ghép xương
|
Bone transplant status
|
Z94.7
|
Tình trạng ghép giác mạc
|
Corneal transplant status
|
Z94.8
|
Tình trạng cơ quan và tổ chức khác được cấy ghép
|
Other transplanted organ and tissue status
|
Z94.9
|
Tình trạng cơ quan và tổ chức được cấy ghép, không đặc hiệu
|
Transplanted organ and tissue status, unspecified
|
Z95
|
Sự có mặt của các thiết bị cấy ghép tim và mạch máu
|
Presence of cardiac and vascular implants and grafts
|
Z95.0
|
Tồn tại của thiết bị điện tại tim
|
Presence of cardiac pacemaker
|