Z90.6
|
Mất các phần khác của đường tiết niệu mắc phải
|
Acquired absence of other organs of urinary tract
|
Z90.7
|
Mất (nhiều) cơ quan sinh dục mắc phải
|
Acquired absence of genital organ(s)
|
Z90.8
|
Mất các cơ quan khác mắc phải
|
Acquired absence of other organs
|
Z91
|
Tiền sử cá nhân có yếu tố nguy cơ, chưa phân loại ở phần khác
|
Personal history of risk-factors, not elsewhere classified
|
Z91.0
|
Tiền sử cá nhân có dị ứng, không kể dị ứng thuốc và các chất sinh học
|
Personal history of allergy, other than to drugs and biological substances
|
Z91.1
|
?Tiền sử cá nhân có chế độ điều trị và chế độ ăn không thuận
|
Personal history of noncompliance with medical treatment and regimen
|
Z91.2
|
?Tiền sử cá nhân có chế độ vệ sinh thân thể kém
|
Personal history of poor personal hygiene
|
Z91.3
|
?Tiền sử cá nhân có giờ giấc ngủ thao thức không ngon
|
Personal history of unhealthy sleep-wake schedule
|
Z91.4
|
Tiền sử cá nhân có sang chấn tâm lí, chưa phân loại ở phần khác
|
Personal history of psychological trauma, not elsewhere classified
|
Z91.5
|
Tiền sử cá nhân về tự hại
|
Personal history of self-harm
|
Z91.6
|
Tiền sử cá nhân có sang chấn thực thể khác
|
Personal history of other physical trauma
|
Z91.8
|
Tiền sử cá nhân có các yếu tố nguy cơ khác, chưa phân loại ở phần khác
|
Personal history of other specified risk-factors, not elsewhere classified
|
Z92
|
Tiền sử cá nhân liên quan đến điều trị
|
Personal history of medical treatment
|
Z92.0
|
Tiền sử cá nhân về tránh thai
|
Personal history of contraception
|
Z92.1
|
Tiền sử cá nhân (đang) sử dụng dài ngày các chất chống đông
|
Personal history of long-term (current) use of anticoagulants
|