Z92.2
|
Tiền sử cá nhân (đang) sử dụng dài ngày các chất khác
|
Personal history of long-term (current) use of other medicaments
|
Z92.3
|
Tiền sử cá nhân có điều trị tia xạ
|
Personal history of irradiation
|
Z92.4
|
Tiền sử cá nhân có đại phẫu thuật, chưa phân loại ở phần khác
|
Personal history of major surgery, not elsewhere classified
|
Z92.5
|
Tiền sử cá nhân có điều trị bằng các phương pháp phục hồi chức năng
|
Personal history of rehabilitation measures
|
Z92.6
|
Tiền sử cá nhân về hóa trị liệu bệnh u bướu
|
Personal history of chemotherapy for neoplastic disease
|
Z92.8
|
Tiền sử cá nhân có các điều trị khác
|
Personal history of other medical treatment
|
Z92.9
|
Tiền sử cá nhân có các điều trị, không đặc hiệu
|
Personal history of medical treatment, unspecified
|
Z93
|
Tình trạng lỗ mở nhân tạo
|
Artificial opening status
|
Z93.0
|
Tình trạng lỗ mở khí quản
|
Tracheostomy status
|
Z93.1
|
Tình trạng lỗ mở dạ dày
|
Gastrostomy status
|
Z93.2
|
Tình trạng lỗ mở hồi tràng
|
Ileostomy status
|
Z93.3
|
Tình trạng lỗ mở đại tràng
|
Colostomy status
|
Z93.4
|
Tình trạng lỗ mở nhân tạo khác của dạ dày - ruột
|
Other artificial openings of gastrointestinal tract status
|
Z93.5
|
Tình trạng lỗ mở bàng quang
|
Cystostomy status
|
Z93.6
|
Tình trạng lỗ mở khác của đường tiết niệu
|
Other artificial openings of urinary tract status
|