Z96.7
|
Sự có mặt dụng cụ cấy ghép xương và gân
|
Presence of other bone and tendon implants
|
Z96.8
|
Sự có mặt dụng cụ cấy ghép chức năng xác định khác
|
Presence of other specified functional implants
|
Z96.9
|
Sự có mặt dụng cụ cấy ghép chức năng, không đặc hiệu
|
Presence of functional implant, unspecified
|
Z97
|
Sự có mặt của các dụng cụ cấy ghép khác
|
Presence of other devices
|
Z97.0
|
Sự có mặt mắt giả
|
Presence of artificial eye
|
Z97.1
|
Sự có mặt của chi giả (toàn bộ) (một phần)
|
Presence of artificial limb (complete)(partial)
|
Z97.2
|
Sự có mặt của dụng cụ chỉnh hình răng (toàn bộ) (một phần)
|
Presence of dental prosthetic device (complete)(partial)
|
Z97.3
|
Sự có mặt của mắt kính và thấu kính tiếp xúc
|
Presence of spectacles and contact lenses
|
Z97.4
|
Sự có mặt của dụng cụ trợ thính bên ngoài
|
Presence of external hearing-aid
|
Z97.5
|
Sự có mặt của dụng cụ tránh thai (trong tử cung)
|
Presence of (intrauterine) contraceptive device
|
Z97.8
|
Sự có mặt của các dụng cụ xác định khác
|
Presence of other specified devices
|
Z98
|
Các tình trạng hậu phẫu thuật
|
Other postsurgical states
|
Z98.0
|
Tình trạng nối tắt ruột và nối ruột
|
Intestinal bypass and anastomosis status
|
Z98.1
|
Tình trạng đóng cứng khớp
|
Arthrodesis status
|
Z98.2
|
Sự có mặt dụng cụ dẫn lưu dịch não tủy
|
Presence of cerebrospinal fluid drainage device
|