A36.3
|
Bệnh bạch hầu da
|
Cutaneous diphtheria
|
A36.8
|
Bệnh bạch hầu khác
|
Other diphtheria
|
A36.9
|
Bệnh bạch hầu, không xác định
|
Diphtheria, unspecified
|
A37
|
Bệnh ho gà
|
Whooping cough
|
A37.0
|
Bệnh ho gà do Bordetella pertussis
|
Whooping cough due to Bordetella pertussis
|
A37.1
|
Bệnh ho gà do Bordetella parapertussis
|
Whooping cough due to Bordetella parapertussis
|
A37.8
|
Bệnh ho gà do Bordetella khác
|
Whooping cough due to other Bordetella species
|
A37.9
|
Bệnh ho gà, không đặc hiệu
|
Whooping cough, unspecified
|
A38
|
Bệnh tinh hồng nhiệt
|
Scarlet fever
|
A39
|
Nhiễm trùng do não mô cầu
|
Meningococcal infection
|
A39.0†
|
Viêm màng não do não mô cầu (G01*)
|
Meningococcal meningitis (G01*)
|
A39.1†
|
Hội chứng Waterhouse-Friderichsen (E35.1*)
|
Waterhouse-Friderichsen syndrome (E35.1*)
|
A39.2
|
Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu cấp tính
|
Acute meningococcaemia
|
A39.3
|
Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu mãn tính
|
Chronic meningococcaemia
|
A39.4
|
Nhiễm khuẩn huyết não mô cầu không đặc hiệu
|
Meningococcaemia, unspecified
|