E14.1
|
Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có Nhiễm toan ceton)
|
Unspecified diabetes mellitus (With ketoacidosis)
|
E14.2†
|
Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến chứng thận)
|
Unspecified diabetes mellitus (With renal complications)
|
E14.3†
|
Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến chứng mắt)
|
Unspecified diabetes mellitus (With ophthalmic complications)
|
E14.4†
|
Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến chứng thần kinh)
|
Unspecified diabetes mellitus (With neurological complications)
|
E14.5
|
Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến chứng mạch máu ngoại vi)
|
Unspecified diabetes mellitus (With peripheral circulatory complications)
|
E14.6
|
Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến chứng xác định khác)
|
Unspecified diabetes mellitus (With other specified complications)
|
E14.7
|
Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có đa biến chứng)
|
Unspecified diabetes mellitus (With multiple complications)
|
E14.8
|
Các thể loại đái tháo đường không xác định (Có biến chứng không xác định khác)
|
Unspecified diabetes mellitus (With unspecified complications)
|
E14.9
|
Các thể loại đái tháo đường không xác định (Chưa có biến chứng)
|
Unspecified diabetes mellitus (Without complications)
|
E15
|
Hôn mê hạ đường máu không do đái tháo đường
|
Nondiabetic hypoglycaemic coma
|
E16
|
Rối loạn khác của tuyến tụy nội tiết
|
Other disorders of pancreatic internal secretion
|
E16.0
|
Hạ glucose máu do thuốc, không hôn mê
|
Drug-induced hypoglycaemia without coma
|
E16.1
|
Hạ glucose máu khác
|
Other hypoglycaemia
|
E16.2
|
Hạ glucose máu không đặc hiệu
|
Hypoglycaemia, unspecified
|
E16.3
|
Tăng tiết glucagon
|
Increased secretion of glucagon
|