E63.0
|
Thiếu acid béo cần thiết [EFA)
|
Essential fatty acid [EFA] deficiency
|
E63.1
|
Mất cân đối trong thành phần thức ăn
|
Imbalance of constituents of food intake
|
E63.8
|
Thiếu dinh dưỡng đặc hiệu khác
|
Other specified nutritional deficiencies
|
E63.9
|
Thiếu dinh dưỡng, không đặc hiệu
|
Nutritional deficiency, unspecified
|
E64
|
Di chứng của suy dinh dưỡng và bệnh thiếu dinh dưỡng khác
|
Sequelae of malnutrition and other nutritional deficiencies
|
E64.0
|
Di chứng của suy dinh dưỡng do thiếu protein - năng lượng
|
Sequelae of protein-energy malnutrition
|
E64.1
|
Di chứng của thiếu vitamin A
|
Sequelae of vitamin A deficiency
|
E64.2
|
Di chứng của thiếu vitamin C
|
Sequelae of vitamin C deficiency
|
E64.3
|
Di chứng của bệnh còi xương
|
Sequelae of rickets
|
E64.8
|
Di chứng của bệnh thiếu dinh dưỡng khác
|
Sequelae of other nutritional deficiencies
|
E64.9
|
Di chứng của thiếu dinh dưỡng không đặc hiệu
|
Sequelae of unspecified nutritional deficiency
|
E65
|
Béo phì khu trú
|
Localized adiposity
|
E66
|
Bệnh béo phì
|
Obesity
|
E66.0
|
Béo phì do thừa calo
|
Obesity due to excess calories
|
E66.1
|
Béo phì do thuốc
|
Drug-induced obesity
|