I60.1
|
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch não giữa
|
Subarachnoid haemorrhage from middle cerebral artery
|
I60.2
|
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch thông trước
|
Subarachnoid haemorrhage from anterior communicating artery
|
I60.3
|
Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch thông sau
|
Subarachnoid haemorrhage from posterior communicating artery
|
I60.4
|
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch sống nền
|
Subarachnoid haemorrhage from basilar artery
|
I60.5
|
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch đốt sống
|
Subarachnoid haemorrhage from vertebral artery
|
I60.6
|
Xuất huyết dưới nhện từ động mạch nội sọ khác
|
Subarachnoid haemorrhage from other intracranial arteries
|
I60.7
|
Xuất huyết dưới màng nhện từ động mạch nội sọ, không đặc hiệu
|
Subarachnoid haemorrhage from intracranial artery, unspecified
|
I60.8
|
Xuất huyết dưới màng nhện khác
|
Other subarachnoid haemorrhage
|
I60.9
|
Xuất huyết dưới màng nhện, không đặc hiệu
|
Subarachnoid haemorrhage, unspecified
|
I61
|
Xuất huyết nội sọ
|
Intracerebral haemorrhage
|
I61.0
|
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng dưới vỏ
|
Intracerebral haemorrhage in hemisphere, subcortical
|
I61.1
|
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, vùng vỏ
|
Intracerebral haemorrhage in hemisphere, cortical
|
I61.2
|
Xuất huyết nội sọ tại bán cầu, không đặc hiệu
|
Intracerebral haemorrhage in hemisphere, unspecified
|
I61.3
|
Xuất huyết nội sọ tại thân não
|
Intracerebral haemorrhage in brain stem
|
I61.4
|
Xuất huyết nội sọ tại tiểu não
|
Intracerebral haemorrhage in cerebellum
|