I72.0
|
Phình và tách động mạch cảnh
|
Aneurysm of carotid artery
|
I72.1
|
Phình và tách động mạch chi trên
|
Aneurysm of artery of upper extremity
|
I72.2
|
Phình và tách động mạch thận
|
Aneurysm of renal artery
|
I72.3
|
Phình và tách động mạch chậu
|
Aneurysm of iliac artery
|
I72.4
|
Phình và tách động mạch chi dưới
|
Aneurysm of artery of lower extremity
|
I72.5
|
Phình và tách động mạch nền (thân)
|
Aneurysm and dissection of other precerebral arteries
|
I72.6
|
Phình và tách động mạch đốt sống
|
Aneurysm and dissection of vertebral artery
|
I72.8
|
Phình và tách động mạch xác định khác
|
Aneurysm of other specified arteries
|
I72.9
|
Phình và tách động mạch, vị trí không xác định
|
Aneurysm of unspecified site
|
I73
|
Bệnh mạch máu ngoại biên
|
Other peripheral vascular diseases
|
I73.0
|
Hội chứng Raynaud
|
Raynaud s syndrome
|
I73.1
|
Viêm tắc mạch huyết khối [Buerger]
|
Thromboangiitis obliterans [Buerger]
|
I73.8
|
Bệnh mạch máu ngoại biên xác định khác
|
Other specified peripheral vascular diseases
|
I73.9
|
Bệnh mạch máu ngoại biên, không đặc hiệu
|
Peripheral vascular disease, unspecified
|
I74
|
Thuyên tắc và huyết khối động mạch
|
Arterial embolism and thrombosis
|