L92.9
|
Các bệnh u hạt ở da và tổ chức dưới da, không điển hình
|
Granulomatous disorder of skin and subcutaneous tissue, unspecified
|
L93
|
Lupus ban đỏ
|
Lupus erythematosus
|
L93.0
|
Lupus ban đỏ dạng đĩa
|
Discoid lupus erythematosus
|
L93.1
|
Lupus ban đỏ bán cấp
|
Subacute cutaneous lupus erythematosus
|
L93.2
|
Lupus ban đỏ khu trú khác
|
Other local lupus erythematosus
|
L94
|
Các bệnh tổ chức liên kết khu trú khác
|
Other localized connective tissue disorders
|
L94.0
|
Xơ cứng bì khu trú [dạng mảng]
|
Localized scleroderma [morphea]
|
L94.1
|
Xơ cứng bì dạng dải
|
Linear scleroderma
|
L94.2
|
Lắng đọng Calci ở da
|
Calcinosis cutis
|
L94.3
|
Xơ cứng ngón
|
Sclerodactyly
|
L94.4
|
Sẩn Gottron
|
Gottron s papules
|
L94.5
|
Bệnh teo da dạng mạng lưới giãn mạch
|
Poikiloderma vasculare atrophicans
|
L94.6
|
Bệnh Ainhum
|
Ainhum
|
L94.8
|
Các bệnh tổ chức liên kết khu trú đặc hiệu khác
|
Other specified localized connective tissue disorders
|
L94.9
|
Các bệnh tổ chức liên kết khu trú, không điển hình
|
Localized connective tissue disorder, unspecified
|