M09.88*
|
Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác, vị trí khác
|
Juvenile arthritis in other diseases classified elsewhere, other
|
M09.89*
|
Viêm khớp trẻ em trong các bệnh được xếp ở mục khác, vị trí không xác định
|
Juvenile arthritis in other diseases classified elsewhere, Site unspecified
|
M10
|
Gút (thống phong)
|
Gout
|
M10.0
|
Bệnh Gút vô căn
|
Idiopathic gout
|
M10.1
|
Bệnh Gút do ngộ độc chì
|
Lead-induced gout
|
M10.2
|
Bệnh Gút do thuốc
|
Drug-induced gout
|
M10.3
|
Bệnh Gút do thương tổn chức năng thận
|
Gout due to impairment of renal function
|
M10.4
|
Bệnh Gút thứ phát khác
|
Other secondary gout
|
M10.9
|
Bệnh Gút không đặc hiệu
|
Gout, unspecified
|
M11
|
Các bệnh khớp khác do vi tinh thể
|
Other crystal arthropathies
|
M11.0
|
Bệnh do lắng đọng hydroxyapatit
|
Hydroxyapatite deposition disease
|
M11.1
|
Bệnh vôi hóa sụn có tính chất gia đình
|
Familial chondrocalcinosis
|
M11.2
|
Bệnh vôi hóa sụn khác
|
Other chondrocalcinosis
|
M11.8
|
Bệnh khớp khác do các vi tinh thể được xác định
|
Other specified crystal arthropathies
|
M11.9
|
Bệnh khớp do vi tinh thể không đặc hiệu
|
Crystal arthropathy, unspecified
|