M33.9
|
Viêm da cơ không đặc hiệu
|
Dermatopolymyositis, unspecified
|
M34
|
Xơ cứng toàn thể
|
Systemic sclerosis
|
M34.0
|
Xơ cứng bì toàn thể tiến triển
|
Progressive systemic sclerosis
|
M34.1
|
Hội chứng CR(E)ST
|
CR(E)ST syndrome
|
M34.2
|
Xơ cứng bì do dùng thuốc và hóa chất
|
Systemic sclerosis induced by drugs and chemicals
|
M34.8
|
Các dạng khác của xơ cứng bì toàn thể
|
Other forms of systemic sclerosis
|
M34.9
|
Xơ cứng bì toàn thể, không đặc hiệu
|
Systemic sclerosis, unspecified
|
M35
|
Các tổn thương hệ thống khác của mô liên kết
|
Other systemic involvement of connective tissue
|
M35.0
|
Hội chứng khô (Hội chứng Sjogren)
|
Sicca syndrome [Sjögren]
|
M35.1
|
Các hội chứng trùng lắp khác
|
Other overlap syndromes
|
M35.2
|
Bệnh Behcet
|
Behçet s disease
|
M35.3
|
Bệnh đau cơ dạng thấp
|
Polymyalgia rheumatica
|
M35.4
|
Viêm cân mạc lan toả (tăng bạch cầu ái toan)
|
Diffuse (eosinophilic) fasciitis
|
M35.5
|
Xơ cứng nhiều ổ
|
Multifocal fibrosclerosis
|
M35.6
|
Viêm mô mỡ dưới da hay tái phát (Weber - Christian)
|
Relapsing panniculitis [Weber-Christian]
|