Mã ICD Tên Tên tiếng anh
N92.6 Kinh nguyệt không đều, không đặc hiệu Irregular menstruation, unspecified
N93 Chảy máu bất thường khác của tử cung và âm đạo Other abnormal uterine and vaginal bleeding
N93.0 Chảy máu sau tiếp xúc và giao hợp Postcoital and contact bleeding
N93.8 Chảy máu bất thường xác định khác của tử cung và âm đạo Other specified abnormal uterine and vaginal bleeding
N93.9 Chảy máu bất thường của tử cung và âm đạo, không đặc hiệu Abnormal uterine and vaginal bleeding, unspecified
N94 Đau và tình trạng khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt Pain and other conditions associated with female genital organs and menstrual cycle
N94.0 Đau vừa Mittelschmerz
N94.1 Đau lúc giao hợp Dyspareunia
N94.2 Co đau âm đạo Vaginismus
N94.3 Hội chứng căng thẳng trước khi thấy kinh Premenstrual tension syndrome
N94.4 Đau kinh nguyên phát Primary dysmenorrhoea
N94.5 Đau kinh thứ phát Secondary dysmenorrhoea
N94.6 Đau kinh, không đặc hiệu Dysmenorrhoea, unspecified
N94.8 Các tình trạng xác định khác liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt Other specified conditions associated with female genital organs and menstrual cycle
N94.9 Tình trạng không xác định liên quan đến cơ quan sinh dục nữ và chu kỳ kinh nguyệt Unspecified condition associated with female genital organs and menstrual cycle