S24.4
|
Tổn thương dây thần kinh giao cảm ngực
|
Injury of thoracic sympathetic nerves
|
S24.5
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Injury of other nerves of thorax
|
S24.6
|
Tổn thương dây thần kinh không đặc hiệu của ngực
|
Injury of unspecified nerve of thorax
|
S25
|
Tổn thương mạch máu của ngực
|
Injury of blood vessels of thorax
|
S25.0
|
Tổn thương động mạch chủ ngực
|
Injury of thoracic aorta
|
S25.1
|
Tổn thương động mạch vô danh hay dưới đòn
|
Injury of innominate or subclavian artery
|
S25.2
|
Tổn thương tĩnh mạch chủ trên-
|
Injury of superior vena cava
|
S25.3
|
Tổn thương tĩnh mạch nào đó hay tĩnh mạch dưới đòn
|
Injury of innominate or subclavian vein
|
S25.4
|
Tổn thương mạch máu phổi
|
Injury of pulmonary blood vessels
|
S25.5
|
Tổn thương mạch máu liên sườn
|
Injury of intercostal blood vessels
|
S25.7
|
Tổn thương mạch máu phức tạp của ngực
|
Injury of multiple blood vessels of thorax
|
S25.8
|
Tổn thương mạch máu khác của ngực
|
Injury of other blood vessels of thorax
|
S25.9
|
Tổn thương mạch máu không đặc hiệu của ngực
|
Injury of unspecified blood vessel of thorax
|
S26
|
Tổn thương tim
|
Injury of heart
|
S26.0
|
Tổn thương tim có tràn máu màng tim
|
Injury of heart with haemopericardium
|