Mã ICD Tên Tên tiếng anh
S31.5 Vết thương hở của các cơ quan sinh dục ngoài không đặc hiệu và khác Open wound of other and unspecified external genital organs
S31.7 Vết thương hở phức tạp của bụng, lưng dưới và chậu hông Multiple open wounds of abdomen, lower back and pelvis
S31.8 Vết thương hở của các phần không xác định và khác của bụng Open wound of other and unspecified parts of abdomen
S32 Gãy cột sống thắt lưng và chậu hông Fracture of lumbar spine and pelvis
S32.0 Gãy đốt sống thắt lưng Fracture of lumbar vertebra
S32.00 Gãy sống thắt lưng, gãy kín Fracture of lumbar vertebra
S32.01 Gãy sống thắt lưng, gãy hở Fracture of lumbar vertebra
S32.1 Gãy xương cùng Fracture of sacrum
S32.10 Gãy xương cùng, gãy kín Fracture of sacrum
S32.11 Gãy xương cùng, gãy hở Fracture of sacrum
S32.2 Gây xương cụt Fracture of coccyx
S32.20 Gây xương cụt, gãy kín Fracture of coccyx
S32.21 Gây xương cụt, gãy hở Fracture of coccyx
S32.3 Gãy xương chậu Fracture of ilium
S32.30 Gãy xương chậu, gãy kín Fracture of ilium