S50.1
|
đụng giập khác và phần chưa xác định khác của cẳng tay
|
Contusion of other and unspecified parts of forearm
|
S50.7
|
Đa tổn thương nông khác cẳng tay
|
Multiple superficial injuries of forearm
|
S50.8
|
Tổn thương khác cẳng tay
|
Other superficial injuries of forearm
|
S50.9
|
Tổn thương nông cẳng tay, chưa xác định
|
Superficial injury of forearm, unspecified
|
S51
|
Vết thương hở ở cẳng tay
|
Open wound of forearm
|
S51.0
|
Vết thương hở ở khủyu tay
|
Open wound of elbow
|
S51.7
|
Đa vết thương hở ở cẳng tay
|
Multiple open wounds of forearm
|
S51.8
|
Vết thương hở ở phần khác của cẳng tay
|
Open wound of other parts of forearm
|
S51.9
|
Vết thương hở cẳng tay, phần chưa xác định
|
Open wound of forearm, part unspecified
|
S52
|
Gãy xương ở cẳng tay
|
Fracture of forearm
|
S52.0
|
Gãy xương đầu trên của xương trụ
|
Fracture of upper end of ulna
|
S52.00
|
Gãy xương đầu trên của xương trụ, gãy kín
|
Fracture of upper end of ulna
|
S52.01
|
Gãy xương đầu trên của xương trụ, gãy hở
|
Fracture of upper end of ulna
|
S52.1
|
Gãy xương đầu trên của xương quay
|
Fracture of upper end of radius
|
S52.10
|
Gãy xương đầu trên của xương quay, gãy kín
|
Fracture of upper end of radius
|