Z11
|
Khám sàng lọc đặc biệt các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh trùng
|
Special screening examination for infectious and parasitic diseases
|
Z11.0
|
Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột
|
Special screening examination for intestinal infectious diseases
|
Z11.1
|
Khám sàng lọc đặc biệt về lao phổi
|
Special screening examination for respiratory tuberculosis
|
Z11.2
|
Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh nhiễm khuẩn khác
|
Special screening examination for other bacterial diseases
|
Z11.3
|
Khám sàng lọc đặc biệt về các nhiễm khuẩn có đường lây chủ yếu qua tình dục
|
Special screening examination for infections with a predominantly sexual mode of transmission
|
Z11.4
|
Khám sàng lọc đặc biệt về virus suy giảm miễn dịch người (HIV)
|
Special screening examination for human immunodeficiency virus [HIV]
|
Z11.5
|
Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh virus khác
|
Special screening examination for other viral diseases
|
Z11.6
|
Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh do động vật đơn bào khác và giun sán
|
Special screening examination for other protozoal diseases and helminthiases
|
Z11.8
|
Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật khác
|
Special screening examination for other infectious and parasitic diseases
|
Z11.9
|
Khám sàng lọc đặc biệt về các bệnh nhiễm khuẩn và ký sinh vật khác, không đặc hiệu
|
Special screening examination for infectious and parasitic diseases, unspecified
|
Z12
|
Khám sàng lọc đặc biệt các khối u
|
Special screening examination for neoplasms
|
Z12.0
|
Khám sàng lọc đặc biệt u dạ dày
|
Special screening examination for neoplasm of stomach
|
Z12.1
|
Khám sàng lọc đặc biệt u đường ruột
|
Special screening examination for neoplasm of intestinal tract
|
Z12.2
|
Khám sàng lọc đặc biệt u cơ quan hô hấp
|
Special screening examination for neoplasm of respiratory organs
|
Z12.3
|
Khám sàng lọc đặc biệt u vú
|
Special screening examination for neoplasm of breast
|