Z70
|
Tư vấn liên quan đến thái độ, hành vi và khuynh hướng tình dục
|
Counselling related to sexual attitude, behaviour and orientation
|
Z70.0
|
Tư vấn liên quan đến thái độ tình dục
|
Counselling related to sexual attitude
|
Z70.1
|
Tư vấn về thái độ và khuynh hướng tình dục của người bệnh
|
Counselling related to patient s sexual behaviour and orientation
|
Z70.2
|
Tư vấn về thái độ và khuynh hướng tình dục của nhân vật thứ ba
|
Counselling related to sexual behaviour and orientation of third party
|
Z70.3
|
Tư vấn liên quan đến các lo âu hỗn hợp về hành vi, thái độ và khuynh hướng tình dục
|
Counselling related to combined concerns regarding sexual attitude, behaviour and orientation
|
Z70.8
|
Các tư vấn khác về tình dục
|
Other sex counselling
|
Z70.9
|
Tư vấn tình dục, không đặc hiệu
|
Sex counselling, unspecified
|
Z71
|
Những người đến cơ sở y tế để tư vấn y học và tư vấn khác, không xác định
|
Persons encountering health services for other counselling and medical advice, not elsewhere classified
|
Z71.0
|
Người thay mặt cho người khác đến tư vấn
|
Person consulting on behalf of another person
|
Z71.1
|
Người than phiền lo sợ những việc không được chứng minh
|
Person with feared complaint in whom no diagnosis is made
|
Z71.2
|
Người đến tư vấn để được giải thích về các kết quả đã phát hiện
|
Person consulting for explanation of investigation findings
|
Z71.3
|
Tư vấn và theo dõi chế độ ăn uống
|
Dietary counselling and surveillance
|
Z71.4
|
Tư vấn và theo dõi lạm dụng rượu
|
Alcohol abuse counselling and surveillance
|
Z71.5
|
Tư vấn và giám sát lạm dụng ma túy
|
Drug abuse counselling and surveillance
|
Z71.6
|
Tư vấn lạm dụng thuốc lá
|
Tobacco abuse counselling
|