D44.0
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến giáp
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Thyroid gland
|
D44.1
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến thượng thận
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Adrenal gland
|
D44.2
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến cận giáp
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Parathyroid gland
|
D44.3
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến yên
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pituitary gland
|
D44.4
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Ống sọ-hầu
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Craniopharyngeal duct
|
D44.5
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Tuyến tùng
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pineal gland
|
D44.6
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thể cảnh
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Carotid body
|
D44.7
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của Thể động mạch chủ và thể cận hạch khác
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Aortic body and other paraganglia
|
D44.8
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất liên quan nhiều tuyến nội tiết
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Pluriglandular involvement
|
D44.9
|
U lành của tuyến nội tiết không đặc hiệu
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Endocrine gland, unspecified
|
D45
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất của tuyến nội tiết
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour of endocrine glands
|
D46
|
Hội chứng loạn sản tủy xương
|
Myelodysplastic syndromes
|
D46.0
|
Thiếu máu kháng điều trị không có nguyên hồng cầu sắc hình vòng, được xác lập như vậy
|
Refractory anaemia without sideroblasts, so stated
|
D46.1
|
Thiếu máu kháng điều trị có nguyên hồng cầu hình vòng
|
Refractory anaemia with sideroblasts
|
D46.2
|
Thiếu máu đề kháng với quá nhiều nguyên bào
|
Refractory anaemia with excess of blasts
|