D48
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất có vị trí khác và không xác định
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour of other and unspecified sites
|
D48.0
|
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của xương và sụn khớp
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Bone and articular cartilage
|
D48.1
|
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của mô liên kết và mô mềm khác
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Connective and other soft tissue
|
D48.2
|
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của thần kinh ngoại biên và hệ thần kinh tự động
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Peripheral nerves and autonomic nervous system
|
D48.3
|
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vùng sau phúc mạc
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Retroperitoneum
|
D48.4
|
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của phúc mạc
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Peritoneum
|
D48.5
|
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của da
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Skin
|
D48.6
|
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vú
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Breast
|
D48.7
|
U tân sinh không xác định, không chắc chắn hoặc không biết rõ tính chất của vị trí xác định khác
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Other specified sites
|
D48.9
|
U tân sinh không chắc chắn hoặc không biết tính chất, không đặc hiệu
|
Neoplasm of uncertain or unknown behaviour: Neoplasm of uncertain or unknown behaviour, unspecified
|
D50
|
Thiếu máu do thiếu sắt
|
Iron deficiency anaemia
|
D50.0
|
Thiếu máu thiếu sắt thứ phát do mất máu (mãn tính)
|
Iron deficiency anaemia secondary to blood loss (chronic)
|
D50.1
|
Chứng khó nuốt do thiếu sắt
|
Sideropenic dysphagia
|
D50.8
|
Các thiếu máu thiếu sắt khác
|
Other iron deficiency anaemias
|
D50.9
|
Thiếu máu thiếu sắt không đặc hiệu
|
Iron deficiency anaemia, unspecified
|