D64.2
|
Thiếu máu nguyên hồng cầu sắt thứ phát do thuốc và độc chất
|
Secondary sideroblastic anaemia due to drugs and toxins
|
D64.3
|
Các thiếu máu nguyên hồng cầu sắt khác
|
Other sideroblastic anaemias
|
D64.4
|
Thiếu máu rối loạn sinh sản dòng hồng cầu bẩm sinh
|
Congenital dyserythropoietic anaemia
|
D64.8
|
Các thiếu máu đặc hiệu khác
|
Other specified anaemias
|
D64.9
|
Thiếu máu không đặc hiệu
|
Anaemia, unspecified
|
D65
|
Đông máu nội mạch rải rác (hội chứng tiêu fibrin)
|
Disseminated intravascular coagulation (defibrination syndrome)
|
D66
|
Thiếu yếu tố VIII di truyền
|
Hereditary factor VIII dificiency
|
D67
|
Thiếu yếu tố IX di truyền
|
Hereditary factor IX dificiency
|
D68
|
Các bất thường đông máu khác
|
Other coagulation defects
|
D68.0
|
Bệnh Von Willebrand
|
Von Willebrand s disease
|
D68.1
|
Thiếu yếu tố XI di truyền
|
Hereditary factor XI deficiency
|
D68.2
|
Thiếu các yếu tố đông máu khác do di truyền
|
Hereditary deficiency of other clotting factors
|
D68.3
|
Xuất huyết trong khi sử dụng dài ngày các chất chống đông máu
|
Haemorrhagic disorder due to circulating anticoagulants
|
D68.4
|
Thiếu hụt yếu tố đông máu mắc phải
|
Acquired coagulation factor deficiency
|
D68.5
|
Bệnh tăng đông máu nguyên phát
|
Primary Thrombophilia
|