D68.6
|
Bệnh tăng đông máu khác
|
Other Thrombophilia
|
D68.8
|
Các rối loạn đông máu đặc biệt khác
|
Other specified coagulation defects
|
D68.9
|
Rối loạn đông máu không đặc hiệu
|
Coagulation defect, unspecified
|
D69
|
Ban xuất huyết và các tình trạng xuất huyết khác
|
Purpura and other haemorrhagic conditions
|
D69.0
|
Ban xuất huyết dị ứng
|
Allergic purpura
|
D69.1
|
Bất thường chất lượng tiểu cầu
|
Qualitative platelet defects
|
D69.2
|
Ban xuất huyết không giảm tiểu cầu khác
|
Other nonthrombocytopenic purpura
|
D69.3
|
Ban xuất huyết giảm tiểu cầu vô căn
|
Idiopathic thrombocytopenic purpura
|
D69.4
|
Giảm tiểu cầu tiên phát khác
|
Other primary thrombocytopenia
|
D69.5
|
Giảm tiểu cầu thứ phát
|
Secondary thrombocytopenia
|
D69.6
|
Giảm tiểu cầu không đặc hiệu
|
Thrombocytopenia, unspecified
|
D69.8
|
Các tình trạng xuất huyết đặc hiệu khác
|
Other specified haemorrhagic conditions
|
D69.9
|
Tình trạng xuất huyết không đặc hiệu
|
Haemorrhagic condition, unspecified
|
D70
|
Tình trạng không có bạch cầu hạt
|
Agranulocytosis
|
D71
|
Rối loạn chức năng bạch cầu hạt trung tính
|
Funtional disorders of polymorphonuclear neutrophils
|