E85.2
|
thoái hóa dạng bột mang tính di truyền gia đình, không đặc hiệu
|
Heredofamilial amyloidosis, unspecified
|
E85.3
|
thoái hóa dạng bột toàn thân thứ phát
|
Secondary systemic amyloidosis
|
E85.4
|
thoái hóa dạng bột giới hạn ở cơ quan
|
Organ-limited amyloidosis
|
E85.8
|
thoái hóa dạng bột khác
|
Other amyloidosis
|
E85.9
|
thoái hóa dạng bột, không đặc hiệu
|
Amyloidosis, unspecified
|
E86
|
Giảm thể tích
|
Volume depletion
|
E87
|
Rối loạn cân bằng nước, điện giải và thăng bằng kiềm toan
|
Other disorders of fluid, electrolyte and acid-base balance
|
E87.0
|
Tăng áp suất thẩm thấu và tăng natri máu
|
Hyperosmolality and hypernatraemia
|
E87.1
|
Giảm áp suất thẩm thấu và giảm Na máu
|
Hypo-osmolality and hyponatraemia
|
E87.2
|
Nhiễm toan
|
Acidosis
|
E87.3
|
Nhiễm kiềm
|
Alkalosis
|
E87.4
|
Rối loạn cân bằng kiềm toan phối hợp
|
Mixed disorder of acid-base balance
|
E87.5
|
Tăng kali máu
|
Hyperkalaemia
|
E87.6
|
Hạ kali máu
|
Hypokalaemia
|
E87.7
|
Quá tải dịch
|
Fluid overload
|