F01.3
|
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch trong bệnh mạch máu hỗn hợp vỏ não và dưới vỏ
|
Mixed cortical and subcortical vascular dementia
|
F01.8
|
Sa sút trí tuệ do nguyên nhân mạch khác
|
Other vascular dementia
|
F01.9
|
Sa sút trí tuệ, không biệt định
|
Vascular dementia, unspecified
|
F02
|
Sa sút trí tuệ trong các bệnh khác đã được xếp loại ở chỗ khác
|
Dementia in other diseases classified elsewhere
|
F02*
|
Sa sút trí tuệ trong các bệnh khác đã được phân loại ở nơi khác
|
Dementia in other diseases classified elsewhere
|
F02.0*
|
Sa sút trí tuệ trong bệnh Pick (G31.0†)
|
Dementia in Pick s disease (G31.0†)
|
F02.1*
|
Sa sút trí tuệ trong bệnh Creutzfeldt-Jakob (A81.0†)
|
Dementia in Creutzfeldt-Jakob disease (A81.0†)
|
F02.2*
|
Sa sút trí tuệ trong bệnh Huntington (G10†)
|
Dementia in Huntington s disease (G10†)
|
F02.3*
|
Sa sút trí tuệ trong bệnh Parkinson (G20†)
|
Dementia in Parkinson s disease (G20†)
|
F02.4*
|
Sa sút trí tuệ trong bệnh (HIV) nhiễm virus gây suy giảm miễn dịch ở người (B22.0†)
|
Dementia in human immunodeficiency virus [HIV] disease (B22.0†)
|
F02.8*
|
Sa sút trí tuệ trong các bệnh lý đặc biệt khác đã được phân loại ở nơi khác
|
Dementia in other specified diseases classified elsewhere
|
F03
|
Sa sút trí tuệ không biệt định
|
Unspecified dementia
|
F04
|
Hội chứng quên thực tổn không do rượu và chất tác động tâm thần khác
|
Organic amnesic syndrome, not induced by alcohol and other psychoative substances
|
F05
|
Sảng không do rượu và chất tác động tâm thần khác
|
Delirium, not induced by alcohol and other psychoactive substances
|
F05.0
|
Sảng không gối lên sa sút trí tuệ, như đã mô tả
|
Delirium not superimposed on dementia, so described
|