G11.3
|
Thất điều tiểu não với rối loạn sửa chữa DNA
|
Cerebellar ataxia with defective DNA repair
|
G11.4
|
Liệt cứng hai chân di truyền
|
Hereditary spastic paraplegia
|
G11.8
|
Thất điều di truyền khác
|
Other hereditary ataxias
|
G11.9
|
Thất điều di truyền, không đặc hiệu
|
Hereditary ataxia, unspecified
|
G12
|
Teo cơ do tổn thương tủy sống và hội chứng liên quan
|
Spinal muscular atrophy and related syndromes
|
G12.0
|
Teo cơ do tủy trẻ em, loại I [Werdnig - Hofman)
|
Infantile spinal muscular atrophy, type I [Werdnig-Hoffman]
|
G12.1
|
Teo cơ do tủy sống di truyền khác
|
Other inherited spinal muscular atrophy
|
G12.2
|
Bệnh tế bào thần kinh vận động
|
Motor neuron disease
|
G12.8
|
Teo cơ tủy khác và hội chứng liên quan
|
Other spinal muscular atrophies and related syndromes
|
G12.9
|
Teo cơ tủy sống, không đặc hiệu
|
Spinal muscular atrophy, unspecified
|
G13
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh phân loại nơi khác
|
Systemic atrophies primarily affecting central nervous system in diseases classified elsewhere
|
G13*
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh phân loại nơi khác
|
Systemic atrophies primarily affecting central nervous system in diseases classified elsewhere
|
G13.0*
|
Bệnh thần kinh cơ và bệnh thần kinh cận u
|
Paraneoplastic neuromyopathy and neuropathy
|
G13.1*
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương khác, trong u
|
Other systemic atrophy primarily affecting central nervous system in neoplastic disease
|
G13.2*
|
Bệnh teo hệ thống ảnh hưởng chủ yếu tới hệ thần kinh trung ương trong bệnh phù niêm (E00.1†, E03.- †)
|
Systemic atrophy primarily affecting central nervous system in myxoedema (E00.1†, E03.- †)
|