G23.1
|
Liệt vận nhãn trên nhân tiến triển [Steele-Richardson-Olszewski]
|
Progressive supranuclear ophthalmoplegia [Steele-Richardson-Olszewski]
|
G23.2
|
thoái hóa thể vân liềm đen
|
Striatonigral degeneration
|
G23.8
|
BBệnh thoái hóa xác định khác của hạch nền
|
Other specified degenerative diseases of basal ganglia
|
G23.9
|
Bệnh thoái hóa hạch nền, không đặc hiệu
|
Degenerative disease of basal ganglia, unspecified
|
G24
|
Loạn trương lực cơ
|
Dystonia
|
G24.0
|
Loạn trương lực cơ do thuốc
|
Drug-induced dystonia
|
G24.1
|
Loạn trương lực cơ gia đình tự phát
|
Idiopathic familial dystonia
|
G24.2
|
Loạn trương lực cơ không có tính gia đình nguyên phát
|
Idiopathic nonfamilial dystonia
|
G24.3
|
Vẹo cổ
|
Spasmodic torticollis
|
G24.4
|
Loạn trương lực cơ mặt - miệng nguyên phát
|
Idiopathic orofacial dystonia
|
G24.5
|
Co thắt cơ vòng mi
|
Blepharospasm
|
G24.8
|
Loạn trương lực cơ khác
|
Other dystonia
|
G24.9
|
Loạn trương lực cơ, không xác định
|
Dystonia, unspecified
|
G25
|
Hội chứng ngoại tháp và rối loạn vận động khác
|
Other extrapyramidal and movement disorders
|
G25.0
|
Run vô căn
|
Essential tremor
|