G36.9
|
Mất myelin rải rác cấp tính không đặc hiệu
|
Acute disseminated demyelination, unspecified
|
G37
|
Bệnh mất myelin khác của hệ thần kinh trung ương
|
Other demyelinating diseases of central nervous system
|
G37.0
|
Xơ cứng toả lan
|
Diffuse sclerosis
|
G37.1
|
Mất myelin trung tâm của thể trai
|
Central demyelination of corpus callosum
|
G37.2
|
Tiêu myelin trung tâm cầu não
|
Central pontine myelinolysis
|
G37.3
|
Viêm tủy ngang cấp trong bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương
|
Acute transverse myelitis in demyelinating disease of central nervous system
|
G37.4
|
Viêm tủy hoại tử bán cấp
|
Subacute necrotizing myelitis
|
G37.5
|
Xơ cứng đồng tâm [Baló]
|
Concentric sclerosis [Baló]
|
G37.8
|
Bệnh mất myelin xác định khác của hệ thần kinh trung ương
|
Other specified demyelinating diseases of central nervous system
|
G37.9
|
Bệnh mất myelin của hệ thần kinh trung ương, không đặc hiệu
|
Demyelinating disease of central nervous system, unspecified
|
G40
|
Động kinh
|
Epilepsy
|
G40.0
|
Động kinh nguyên phát khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh với cơn khởi phát khu trú
|
Localization-related (focal)(partial) idiopathic epilepsy and epileptic syndromes with seizures of localized onset
|
G40.1
|
Động kinh triệu chứng có khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn cục bộ đơn giản
|
Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with simple partial seizures
|
G40.2
|
Động kinh triệu chứng khu trú (cục bộ) (từng phần) và hội chứng động kinh có cơn động kinh cục bộ phức tạp
|
Localization-related (focal)(partial) symptomatic epilepsy and epileptic syndromes with complex partial seizures
|
G40.3
|
Hội chứng động kinh và động kinh toàn thể nguyên phát
|
Generalized idiopathic epilepsy and epileptic syndromes
|