G43.2
|
Trạng thái Migraine
|
Status migrainosus
|
G43.3
|
Migraine biến chứng
|
Complicated migraine
|
G43.8
|
Migraine khác
|
Other migraine
|
G43.9
|
Migraine, không đặc hiệu
|
Migraine, unspecified
|
G44
|
Hội chứng đau đầu khác
|
Other headache syndromes
|
G44.0
|
Hội chứng đau đầu chuỗi
|
Cluster headache syndrome
|
G44.1
|
Nhức đầu do mạch máu, không phân loại nơi khác
|
Vascular headache, not elsewhere classified
|
G44.2
|
Đau đầu do căng thẳng
|
Tension-type headache
|
G44.3
|
Đau đầu mãn tính sau chấn thương
|
Chronic post-traumatic headache
|
G44.4
|
Đau do thuốc, không phân loại ở mục khác
|
Drug-induced headache, not elsewhere classified
|
G44.8
|
Chứng đau đầu xác định khác
|
Other specified headache syndromes
|
G45
|
Cơn thiếu máu não cục bộ thóang qua và hội chứng liên quan
|
Transient cerebral ischaemic attacks and related syndromes
|
G45.0
|
Hội chứng động mạch sống - nền
|
Vertebro-basilar artery syndrome
|
G45.1
|
Hội chứng động mạch cảnh (bán cầu não)
|
Carotid artery syndrome (hemispheric)
|
G45.2
|
Các hội chứng động mạch não trước rải rác hai bên
|
Multiple and bilateral precerebral artery syndromes
|