G40.4
|
Động kinh toàn bộ và hội chứng động kinh khác
|
Other generalized epilepsy and epileptic syndromes
|
G40.5
|
Hội chứng động kinh đặc hiệu
|
Special epileptic syndromes
|
G40.6
|
Động kinh cơn lớn, không đặc hiệu (kèm hay không có cơn nhỏ)
|
Grand mal seizures, unspecified (with or without petit mal)
|
G40.7
|
Cơn nhỏ, không đặc hiệu, không kèm theo động kinh cơn lớn
|
Petit mal, unspecified, without grand mal seizures
|
G40.8
|
Động kinh khác
|
Other epilepsy
|
G40.9
|
Động kinh không đặc hiệu
|
Epilepsy, unspecified
|
G41
|
Trạng thái động kinh
|
Status epilepticus
|
G41.0
|
Trạng thái động kinh cơn lớn
|
Grand mal status epilepticus
|
G41.1
|
Trạng thái động kinh cơn nhỏ
|
Petit mal status epilepticus
|
G41.2
|
Trạng thái động kinh cục bộ phức tạp
|
Complex partial status epilepticus
|
G41.8
|
Trạng thái động kinh khác
|
Other status epilepticus
|
G41.9
|
Trạng thái động kinh, không đặc hiệu
|
Status epilepticus, unspecified
|
G43
|
Migraine
|
Migraine
|
G43.0
|
Migraine không có aura (thoáng báo) (migraine chung)
|
Migraine without aura [common migraine]
|
G43.1
|
Migraine có aura (thoáng báo) (migraine cổ điển)
|
Migraine with aura [classical migraine]
|