H06.0*
|
Bệnh của lệ bộ trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Disorders of lacrimal system in diseases classified elsewhere
|
H06.1*
|
Nhiễm ký sinh trùng của hốc mắt trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Parasitic infestation of orbit in diseases classified elsewhere
|
H06.2*
|
Lồi mắt do tuyến giáp (E05.- †)
|
Dysthyroid exophthalmos (E05.- †)
|
H06.3*
|
Bệnh khác của hốc mắt trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Other disorders of orbit in diseases classified elsewhere
|
H10
|
Viêm kết mạc
|
Conjunctivitis
|
H10.0
|
Viêm kết mạc nhầy mủ
|
Mucopurulent conjunctivitis
|
H10.1
|
Viêm kết mạc dị ứng cấp
|
Acute atopic conjunctivitis
|
H10.2
|
Viêm kết mạc cấp khác
|
Other acute conjunctivitis
|
H10.3
|
Viêm kết mạc cấp, không đặc hiệu
|
Acute conjunctivitis, unspecified
|
H10.4
|
Viêm kết mạc mãn tính
|
Chronic conjunctivitis
|
H10.5
|
Viêm kết mạc, mi mắt
|
Blepharoconjunctivitis
|
H10.8
|
Viêm kết mạc khác
|
Other conjunctivitis
|
H10.9
|
Viêm kết mạc, không đặc hiệu
|
Conjunctivitis, unspecified
|
H11
|
Bệnh khác của kết mạc
|
Other disorders of conjunctiva
|
H11.0
|
Mộng thịt
|
Pterygium
|