H17.9
|
Sẹo và đục giác mạc, không đặc hiệu
|
Corneal scar and opacity, unspecified
|
H18
|
Bệnh khác của giác mạc
|
Other disorders of cornea
|
H18.0
|
Nhiễm sắc tố và lắng đọng ở giác mạc
|
Corneal pigmentations and deposits
|
H18.1
|
Bệnh giác mạc bọng
|
Bullous keratopathy
|
H18.2
|
Phù giác mạc khác
|
Other corneal oedema
|
H18.3
|
Biến đổi ở các lớp giác mạc
|
Changes in corneal membranes
|
H18.4
|
thoái hóa giác mạc
|
Corneal degeneration
|
H18.5
|
Loạn dưỡng giác mạc di truyền
|
Hereditary corneal dystrophies
|
H18.6
|
Giác mạc hình chóp
|
Keratoconus
|
H18.7
|
Biến dạng giác mạc khác
|
Other corneal deformities
|
H18.8
|
Bệnh giác mạc xác định khác
|
Other specified disorders of cornea
|
H18.9
|
Bệnh giác mạc không đặc hiệu
|
Disorder of cornea, unspecified
|
H19
|
Bệnh củng mạc và giác mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Disorders of sclera and cornea in diseases classified elsewhere
|
H19*
|
Bệnh củng mạc và giác mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Disorders of sclera and cornea in diseases classified elsewhere
|
H19.0*
|
Viêm củng mạc và thượng củng mạc trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Scleritis and episcleritis in diseases classified elsewhere
|