H21.4
|
Màng đồng từ
|
Pupillary membranes
|
H21.5
|
Dính và đứt khác của mống mắt và thể mi
|
Other adhesions and disruptions of iris and ciliary body
|
H21.8
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Other specified disorders of iris and ciliary body
|
H21.9
|
Bệnh của mống mắt và thể mi, không đặc hiệu
|
Disorder of iris and ciliary body, unspecified
|
H22
|
Bệnh của mống mắt và thể mi trong bệnh phân loại nơi khác
|
Disorders of iris and ciliary body in diseases classified elsewhere
|
H22*
|
Bệnh của mống mắt và thể mi trong bệnh phân loại nơi khác
|
Disorders of iris and ciliary body in diseases classified elsewhere
|
H22.0*
|
Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng phân loại nơi khác
|
Iridocyclitis in infectious and parasitic diseases classified elsewhere
|
H22.1*
|
Viêm mống mắt thể mi trong các bệnh khác, phân loại nơi khác
|
Iridocyclitis in other diseases classified elsewhere
|
H22.8*
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi trong các bệnh phân loại nơi khác
|
Other disorders of iris and ciliary body in diseases classified elsewhere
|
H25
|
Đục thủy tinh thể người già
|
Senile cataract
|
H25.0
|
Đục thể thủy tinh bắt đầu ở người già
|
Senile incipient cataract
|
H25.1
|
Đục thể thủy tinh vùng nhân ở người già
|
Senile nuclear cataract
|
H25.2
|
Đục thể thủy tinh hình thái Morgagni
|
Senile cataract, morgagnian type
|
H25.8
|
Đục thể thủy tinh người già khác
|
Other senile cataract
|
H25.9
|
Đục thể thủy tinh người già, không đặc hiệu
|
Senile cataract, unspecified
|