H19.1*
|
Viêm giác mạc và viêm kết mạc do virus Herpes (B00.5†)
|
Herpesviral keratitis and keratoconjunctivitis (B00.5†)
|
H19.2*
|
Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh nhiễm trùng và nhiễm ký sinh khác phân loại nơi khác
|
Keratitis and keratoconjunctivitis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
|
H19.3*
|
Viêm giác mạc và viêm kết giác mạc trong bệnh khác, phân loại nơi khác
|
Keratitis and keratoconjunctivitis in other diseases classified elsewhere
|
H19.8*
|
Bệnh khác của củng mạc và giác mạc trong bệnh phân loại nơi khác
|
Other disorders of sclera and cornea in diseases classified elsewhere
|
H20
|
Viêm mống thể mi
|
Iridocyclitis
|
H20.0
|
Viêm mống mắt thể mi cấp và bán cấp
|
Acute and subacute iridocyclitis
|
H20.1
|
Viêm mống mắt thể mi mạn
|
Chronic iridocyclitis
|
H20.2
|
Viêm mống mắt thể mi do thể thủy tinh
|
Lens-induced iridocyclitis
|
H20.8
|
Viêm mống mắt thể mi khác
|
Other iridocyclitis
|
H20.9
|
Viêm mống mắt thể mi, không đặc hiệu
|
Iridocyclitis, unspecified
|
H21
|
Bệnh khác của mống mắt và thể mi
|
Other disorders of iris and ciliary body
|
H21.0
|
Xuất huyết tiền phòng
|
Hyphaema
|
H21.1
|
Bệnh mạch máu khác của mống mắt và thể mi
|
Other vascular disorders of iris and ciliary body
|
H21.2
|
thoái hóa mống mắt và thể mi
|
Degeneration of iris and ciliary body
|
H21.3
|
Nang mống mắt, thể mi và tiền phòng
|
Cyst of iris, ciliary body and anterior chamber
|