I25.5
|
Bệnh cơ tim do thiếu máu cục bộ
|
Ischaemic cardiomyopathy
|
I25.6
|
Thiếu máu cơ tim thầm lặng
|
Silent myocardial ischaemia
|
I25.8
|
Dạng khác của bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn
|
Other forms of chronic ischaemic heart disease
|
I25.9
|
Bệnh tim thiếu máu cục bộ mạn, không đặc hiệu
|
Chronic ischaemic heart disease, unspecified
|
I26
|
Tắc mạch phổi
|
Pulmonary embolism
|
I26.0
|
Thuyên tắc phổi có tâm phế cấp
|
Pulmonary embolism with mention of acute cor pulmonale
|
I26.9
|
Thuyên tắc phổi không có tâm phế cấp
|
Pulmonary embolism without mention of acute cor pulmonale
|
I27
|
Các bệnh tim do phổi khác
|
Other pulmonary heart diseases
|
I27.0
|
Tăng áp động mạch phổi nguyên phát
|
Primary pulmonary hypertension
|
I27.1
|
Bệnh tim do gù vẹo cột sống
|
Kyphoscoliotic heart disease
|
I27.2
|
Tăng huyết áp động mạch phổi thứ phát
|
Other secondary pulmonary hypertension
|
I27.8
|
Bệnh tim do phổi đã xác định khác
|
Other specified pulmonary heart diseases
|
I27.9
|
Bệnh tim do phổi, không đặc hiệu
|
Pulmonary heart disease, unspecified
|
I28
|
Bệnh mạch máu phổi khác
|
Other diseases of pulmonary vessels
|
I28.0
|
Dò động - tĩnh mạch phổi
|
Arteriovenous fistula of pulmonary vessels
|