I32
|
Viêm màng ngoài tim trong bệnh phân loại nơi khác
|
Pericarditis in diseases classified elsewhere
|
I32*
|
Viêm màng ngoài tim trong bệnh phân loại nơi khác
|
Pericarditis in diseases classified elsewhere
|
I32.0*
|
Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm khuẩn phân loại nơi khác
|
Pericarditis in bacterial diseases classified elsewhere
|
I32.1*
|
Viêm màng ngoài tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác
|
Pericarditis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
|
I32.8*
|
Viêm màng ngoài tim trong bệnh khác phân loại nơi khác
|
Pericarditis in other diseases classified elsewhere
|
I33
|
Viêm nội tâm mạc cấp và bán cấp
|
Acute and subacute endocarditis
|
I33.0
|
Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng cấp và bán cấp
|
Acute and subacute infective endocarditis
|
I33.9
|
Viêm nội tâm mạc cấp, không đặc hiệu
|
Acute endocarditis, unspecified
|
I34
|
Bệnh van hai lá không do thấp
|
Nonrheumatic mitral valve disorders
|
I34.0
|
Hở (van) hai lá
|
Mitral (valve) insufficiency
|
I34.1
|
Sa (van) hai lá
|
Mitral (valve) prolapse
|
I34.2
|
Hẹp (van) hai lá không do thấp
|
Nonrheumatic mitral (valve) stenosis
|
I34.8
|
Hẹp van hai lá không do thấp khác
|
Other nonrheumatic mitral valve disorders
|
I34.9
|
Hẹp van hai lá không do thấp
|
Nonrheumatic mitral valve disorder, unspecified
|
I35
|
Bệnh van động mạch chủ không do thấp
|
Nonrheumatic aortic valve disorders
|