I40.9
|
Viêm cơ tim cấp, không đặc hiệu
|
Acute myocarditis, unspecified
|
I41
|
Viêm cơ tim trong bệnh phân loại nơi khác
|
Myocarditis in diseases classified elsewhere
|
I41*
|
Viêm cơ tim trong bệnh phân loại nơi khác
|
Myocarditis in diseases classified elsewhere
|
I41.0*
|
Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng phân loại nơi khác
|
Myocarditis in bacterial diseases classified elsewhere
|
I41.1*
|
Viêm cơ tim trong bệnh do virus phân loại nơi khác
|
Myocarditis in viral diseases classified elsewhere
|
I41.2*
|
Viêm cơ tim trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác
|
Myocarditis in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
|
I41.8*
|
Viêm cơ tim trong bệnh khác phân loại nơi khác
|
Myocarditis in other diseases classified elsewhere
|
I42
|
Bệnh cơ tim
|
Cardiomyopathy
|
I42.0
|
Bệnh cơ tim giãn
|
Dilated cardiomyopathy
|
I42.1
|
Bệnh cơ tim phì đại có tắc nghẽn
|
Obstructive hypertrophic cardiomyopathy
|
I42.2
|
Bệnh cơ tim phì đại khác
|
Other hypertrophic cardiomyopathy
|
I42.3
|
Bệnh cơ-nội tâm mạc (nhiễm bạch cầu ái toan)
|
Endomyocardial (eosinophilic) disease
|
I42.4
|
Xơ chun nội tâm mạc
|
Endocardial fibroelastosis
|
I42.5
|
Bệnh lý cơ tim hạn chế
|
Other restrictive cardiomyopathy
|
I42.6
|
Bệnh cơ tim do rượu
|
Alcoholic cardiomyopathy
|