I44.5
|
Blốc nhánh sau trái
|
Left posterior fascicular block
|
I44.6
|
Blốc nhánh khác và không xác định
|
Other and unspecified fascicular block
|
I44.7
|
Blốc nhánh trái không đặc hiệu
|
Left bundle-branch block, unspecified
|
I45
|
Rối loạn dẫn truyền khác
|
Other conduction disorders
|
I45.0
|
Blốc nhánh phải
|
Right fascicular block
|
I45.1
|
Blốc nhánh phải khác và không xác định
|
Other and unspecified right bundle-branch block
|
I45.2
|
Blốc hai nhánh
|
Bifascicular block
|
I45.3
|
Blốc ba nhánh
|
Trifascicular block
|
I45.4
|
Blốc trong thất không đặc hiệu
|
Nonspecific intraventricular block
|
I45.5
|
Blốc tim xác định khác
|
Other specified heart block
|
I45.6
|
Hội chứng kích thích sớm (hội chứng tiền kích thích)
|
Pre-excitation syndrome
|
I45.8
|
Rối loạn dẫn truyền, xác định khác
|
Other specified conduction disorders
|
I45.9
|
Rối loạn dẫn truyền không đặc hiệu
|
Conduction disorder, unspecified
|
I46
|
Ngưng tim
|
Cardiac arrest
|
I46.0
|
Ngưng tim với hồi sức thành công
|
Cardiac arrest with successful resuscitation
|