I98.1*
|
Rối loạn tim mạch trong bệnh nhiễm trùng và ký sinh trùng khác phân loại nơi khác
|
Cardiovascular disorders in other infectious and parasitic diseases classified elsewhere
|
I98.2*
|
Giãn tĩnh mạch thực quản không chảy máu trong bệnh phân loại nơi khác
|
Oesophageal varices in diseases classified elsewhere
|
I98.3*
|
Dãn tĩnh mạch thực quản chảy máu trong bệnh phân loại nơi khác
|
Oesophageal varices with bleeding in diseases classified elsewhere
|
I98.8*
|
Rối loạn hệ tuần hoàn xác định khác trong bệnh phân loại nơi khác
|
Other specified disorders of circulatory system in diseases classified elsewhere
|
I99
|
Rối loạn hệ tuần hoàn khác và không xác định của hệ tuần hoàn
|
Other and unspecified disorders of circulatory system
|
J00
|
Viêm mũi họng cấp [cảm thường]
|
Acute nasopharyngitis [common cold]
|
J01
|
Viêm xoang cấp
|
Acute sinusitis
|
J01.0
|
Viêm xoang hàm cấp
|
Acute maxillary sinusitis
|
J01.1
|
Viêm xoang trán cấp
|
Acute frontal sinusitis
|
J01.2
|
Viêm xoang sàng cấp
|
Acute ethmoidal sinusitis
|
J01.3
|
Viêm xoang bướm cấp
|
Acute sphenoidal sinusitis
|
J01.4
|
Viêm toàn bộ xoang cấp
|
Acute pansinusitis
|
J01.8
|
Viêm đa xoang cấp tính khác
|
Other acute sinusitis
|
J01.9
|
Viêm xoang cấp, không phân loại
|
Acute sinusitis, unspecified
|
J02
|
Viêm họng cấp
|
Acute pharyngitis
|