J06.0
|
Viêm họng - thanh quản cấp
|
Acute laryngopharyngitis
|
J06.8
|
Các Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp khác ở nhiều vị trí
|
Other acute upper respiratory infections of multiple sites
|
J06.9
|
Nhiễm trùng đường hô hấp trên cấp, không phân loại
|
Acute upper respiratory infection, unspecified
|
J09
|
Cúm do virus đã được định danh
|
Influenza due to certain identified influenza virus
|
J10
|
Cảm cúm do virus cúm được định danh khác
|
Influenza due to other identified influenza virus
|
J10.0
|
Cảm cúm với viêm phổi, virus cúm được định danh khác
|
Influenza with pneumonia, other influenza virus identified
|
J10.1
|
Cảm cúm với biểu hiện hô hấp khác, virus cúm được định
|
Influenza with other respiratory manifestations, other influenza virus identified
|
J10.8
|
Cảm cúm với biểu hiện khác, virus cúm được định danh khác
|
Influenza with other manifestations, other influenza virus identified
|
J11
|
Cúm, virus không được định danh
|
Influenza, virus not identified
|
J11.0
|
Cúm kèm viêm phổi, virus không được định danh
|
Influenza with pneumonia, virus not identified
|
J11.1
|
Cúm với các biểu hiện hô hấp khác, virus không được định danh
|
Influenza with other respiratory manifestations, virus not identified
|
J11.8
|
Cúm với các biểu hiện khác, virus không được định danh
|
Influenza with other manifestations, virus not identified
|
J12
|
Viêm phổi do virus, chưa được phân loại nơi khác
|
Viral pneumonia, not elsewhere classified
|
J12.0
|
Viêm phổi do adenovirus
|
Adenoviral pneumonia
|
J12.1
|
Viêm phổi do virus hợp bào hô hấp
|
Respiratory syncytial virus pneumonia
|