J94.1
|
Xơ hóa màng phổi
|
Fibrothorax
|
J94.2
|
Tràn máu màng phổi
|
Haemothorax
|
J94.8
|
Các bệnh màng phổi xác định khác
|
Other specified pleural conditions
|
J94.9
|
Bệnh màng phổi, không phân loại
|
Pleural condition, unspecified
|
J95
|
Các bệnh hô hấp sau can thiệp thủ thuật, chưa phân loại nơi khác
|
Postprocedural respiratory disorders, not elsewhere classified
|
J95.0
|
Rối loạn chức năng sau khi mở khí quản
|
Tracheostomy malfunction
|
J95.1
|
Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật lồng ngực
|
Acute pulmonary insufficiency following thoracic surgery
|
J95.2
|
Hở van động mạch phổi cấp tính sau phẫu thuật ngoài lồng ngực
|
Acute pulmonary insufficiency following nonthoracic surgery
|
J95.3
|
Hở van động mạch phổi mãn tính sau phẫu thuật
|
Chronic pulmonary insufficiency following surgery
|
J95.4
|
Hội chứng Mendelson
|
Mendelson s syndrome
|
J95.5
|
Hẹp dưới thanh môn sau phẫu thuật
|
Postprocedural subglottic stenosis
|
J95.8
|
Các bệnh hô hấp sau phẫu thuật khác
|
Other postprocedural respiratory disorders
|
J95.9
|
Rối loạn hô hấp sau phẫu thuật, không đặc hiệu
|
Postprocedural respiratory disorder, unspecified
|
J96
|
Suy hô hấp không phân loại nơi khác
|
Respiratory failure, not elsewhere classified
|
J96.0
|
Suy hô hấp cấp
|
Acute respiratory failure
|