J96.1
|
Suy hô hấp mạn
|
Chronic respiratory failure
|
J96.9
|
Suy hô hấp, không phân loại
|
Respiratory failure, unspecified
|
J98
|
Các bệnh hô hấp khác
|
Other respiratory disorders
|
J98.0
|
Bệnh phế quản, không phân loại nơi khác
|
Diseases of bronchus, not elsewhere classified
|
J98.1
|
Xẹp phổi
|
Pulmonary collapse
|
J98.2
|
Giãn phế nang mô kẽ
|
Interstitial emphysema
|
J98.3
|
Giãn phế nang còn bù
|
Compensatory emphysema
|
J98.4
|
Các Bệnh khác của phổi
|
Other disorders of lung
|
J98.5
|
Bệnh của trung thất, không phân loại nơi khác
|
Diseases of mediastinum, not elsewhere classified
|
J98.6
|
Bệnh của cơ hoành
|
Disorders of diaphragm
|
J98.8
|
Bệnh hô hấp xác định khác
|
Other specified respiratory disorders
|
J98.9
|
Bệnh hô hấp, không phân loại
|
Respiratory disorder, unspecified
|
J99
|
Bệnh hô hấp trong các bệnh được phân loại nơi khác
|
Respiratory disorders in diseases classified elsewhere
|
J99*
|
Bệnh hô hấp trong các bệnh được phân loại nơi khác
|
Respiratory disorders in diseases classified elsewhere
|
J99.0*
|
Bệnh phổi dạng thấp (M05.1†)
|
Rheumatoid lung disease (M05.1†)
|