K03.4
|
Tăng sinh chất răng
|
Hypercementosis
|
K03.5
|
Cứng khớp răng
|
Ankylosis of teeth
|
K03.6
|
Cặn lắng [tăng tích tụ] trên răng
|
Deposits [accretions] on teeth
|
K03.7
|
Biến màu mô cứng sau gãy răng
|
Posteruptive colour changes of dental hard tissues
|
K03.8
|
Bệnh xác định khác của mô cứng của răng
|
Other specified diseases of hard tissues of teeth
|
K03.9
|
Bệnh mô cứng của răng, không đặc hiệu
|
Disease of hard tissues of teeth, unspecified
|
K04
|
Bệnh tủy và mô quanh chân răng
|
Diseases of pulp and periapical tissues
|
K04.0
|
Viêm tủy
|
Pulpitis
|
K04.1
|
Hoại tử tủy
|
Necrosis of pulp
|
K04.2
|
thoái hóa tủy
|
Pulp degeneration
|
K04.3
|
Tạo mô cứng bất thường trong tủy
|
Abnormal hard tissue formation in pulp
|
K04.4
|
Viêm nha chu chân răng cấp có nguồn gốc tủy
|
Acute apical periodontitis of pulpal origin
|
K04.5
|
Viêm nha chu chân răng mãn
|
Chronic apical periodontitis
|
K04.6
|
áp xe quanh chân răng có ổ
|
Periapical abscess with sinus
|
K04.7
|
áp xe quanh chân răng không có ổ
|
Periapical abscess without sinus
|