K04.8
|
Nang có cuống
|
Radicular cyst
|
K04.9
|
Bệnh tủy và mô quanh chân răng khác và không xác định
|
Other and unspecified diseases of pulp and periapical tissues
|
K05
|
Viêm nướu và bệnh nha chu
|
Gingivitis and periodontal diseases
|
K05.0
|
Viêm nướu cấp
|
Acute gingivitis
|
K05.1
|
Viêm nướu mãn
|
Chronic gingivitis
|
K05.2
|
Viêm nha chu cấp
|
Acute periodontitis
|
K05.3
|
Viêm nha chu mãn
|
Chronic periodontitis
|
K05.4
|
thoái hóa nha chu
|
Periodontosis
|
K05.5
|
Bệnh nha chu
|
Other periodontal diseases
|
K05.6
|
Bệnh nha chu, không đặc hiệu
|
Periodontal disease, unspecified
|
K06
|
Rối loạn khác của nướu và sóng hàm vùng mất răng
|
Other disorders of gingiva and edentulous alveolar ridge
|
K06.0
|
Tụt lợi răng
|
Gingival recession
|
K06.1
|
Lợi sưng
|
Gingival enlargement
|
K06.2
|
Chấn thương nướu răng và nang sống hàm liên quan đến chấn thương
|
Gingival and edentulous alveolar ridge lesions associated with trauma
|
K06.8
|
Rối loạn đặc hiệu khác của nướu và sống hàm
|
Other specified disorders of gingiva and edentulous alveolar ridge
|