K10.9
|
Bệnh xương hàm, không đặc hiệu
|
Disease of jaws, unspecified
|
K11
|
Bệnh tuyến nước bọt
|
Diseases of salivary glands
|
K11.0
|
Teo tuyến nước bọt
|
Atrophy of salivary gland
|
K11.1
|
Phì đại tuyến nước bọt
|
Hypertrophy of salivary gland
|
K11.2
|
Viêm tuyến nước bọt
|
Sialoadenitis
|
K11.3
|
áp xe tuyến nước bọt
|
Abscess of salivary gland
|
K11.4
|
Lỗ dò tuyến nước bọt
|
Fistula of salivary gland
|
K11.5
|
Bệnh sỏi tuyến nước bọt
|
Sialolithiasis
|
K11.6
|
Nang nhầy của tuyến nước bọt
|
Mucocele of salivary gland
|
K11.7
|
Rối loạn tiết nước bọt
|
Disturbances of salivary secretion
|
K11.8
|
Bệnh khác của tuyến nước bọt
|
Other diseases of salivary glands
|
K11.9
|
Bệnh tuyến nước bọt, không đặc hiệu
|
Disease of salivary gland, unspecified
|
K12
|
Viêm miệng và tổn thương liên quan
|
Stomatitis and related lesions
|
K12.0
|
Loét miệng tái diễn
|
Recurrent oral aphthae
|
K12.1
|
Dạng khác của viêm miệng
|
Other forms of stomatitis
|