K12.2
|
Viêm mô tế bào và áp xe của miệng
|
Cellulitis and abscess of mouth
|
K12.3
|
Viêm miệng (loét)
|
Oral mucositis (ulcerative)
|
K13
|
Bệnh khác của môi và niêm mạc miệng
|
Other diseases of lip and oral mucosa
|
K13.0
|
Bệnh của môi
|
Diseases of lips
|
K13.1
|
Đau má và môi
|
Cheek and lip biting
|
K13.2
|
Mảng trắng và rối loạn khác của thượng bì miệng, bao gồm lưới
|
Leukoplakia and other disturbances of oral epithelium, including tongue
|
K13.3
|
Bạch sản dạng tóc
|
Hairy leukoplakia
|
K13.4
|
U hạt và tổn thương dạng u hạt của niêm mạc miệng
|
Granuloma and granuloma-like lesions of oral mucosa
|
K13.5
|
Xơ hóa dưới niêm mạc miệng
|
Oral submucous fibrosis
|
K13.6
|
Tăng sản do kích thích của niêm mạc miệng
|
Irritative hyperplasia of oral mucosa
|
K13.7
|
Tổn thương khác và không xác định của niêm mạc miệng
|
Other and unspecified lesions of oral mucosa
|
K14
|
Bệnh của lưỡi
|
Diseases of tongue
|
K14.0
|
Viêm lưỡi
|
Glossitis
|
K14.1
|
Lưỡi bản đồ
|
Geographic tongue
|
K14.2
|
Viêm lưỡi dạng thoi
|
Median rhomboid glossitis
|