K25.3
|
Loét dạ dày (Cấp không có xuất huyết hay thủng)
|
Gastric ulcer (Acute without haemorrhage or perforation)
|
K25.4
|
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)
|
Gastric ulcer (Chronic or unspecified with haemorrhage)
|
K25.5
|
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)
|
Gastric ulcer (Chronic or unspecified with perforation)
|
K25.6
|
Loét dạ dày (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng)
|
Gastric ulcer (Chronic or unspecified with both haemorrhage
and perforation)
|
K25.7
|
Loét dạ dày (Mạn không có xuất huyết hay thủng)
|
Gastric ulcer (Chronic without haemorrhage or perforation)
|
K25.9
|
Loét dạ dày (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng)
|
Gastric ulcer (Unspecified as acute or chronic, without
haemorrhage or perforation)
|
K26
|
Loét tá tràng
|
Duodenal ulcer
|
K26.0
|
Loét tá tràng (Cấp có xuất huyết)
|
Duodenal ulcer (Acute with haemorrhage)
|
K26.1
|
Loét tá tràng (Cấp có thủng)
|
Duodenal ulcer (Acute with perforation)
|
K26.2
|
Loét tá tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng)
|
Duodenal ulcer (Acute with both haemorrhage and perforation)
|
K26.3
|
Loét tá tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng)
|
Duodenal ulcer (Acute without haemorrhage or perforation)
|
K26.4
|
Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)
|
Duodenal ulcer (Chronic or unspecified with haemorrhage)
|
K26.5
|
Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)
|
Duodenal ulcer (Chronic or unspecified with perforation)
|
K26.6
|
Loét tá tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng)
|
Duodenal ulcer (Chronic or unspecified with both haemorrhage
and perforation)
|
K26.7
|
Loét tá tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng)
|
Duodenal ulcer (Chronic without haemorrhage or perforation)
|