K26.9
|
Loét tá tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng)
|
Duodenal ulcer (Unspecified as acute or chronic, without
haemorrhage or perforation)
|
K27
|
Loét dạ dày-tá tràng, vị trí không xác định
|
Peptic ulcer, site unspecified
|
K27.0
|
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp có xuất huyết)
|
Peptic ulcer, site unspecified (Acute with haemorrhage)
|
K27.1
|
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp có thủng)
|
Peptic ulcer, site unspecified (Acute with perforation)
|
K27.2
|
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp, cả xuất huyết và thủng)
|
Peptic ulcer, site unspecified (Acute with both haemorrhage and perforation)
|
K27.3
|
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Cấp không có xuất huyết hay thủng)
|
Peptic ulcer, site unspecified (Acute without haemorrhage or perforation)
|
K27.4
|
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết)
|
Peptic ulcer, site unspecified (Chronic or unspecified with haemorrhage)
|
K27.5
|
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn hay không đặc hiệu có thủng)
|
Peptic ulcer, site unspecified (Chronic or unspecified with perforation)
|
K27.6
|
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng)
|
Peptic ulcer, site unspecified (Chronic or unspecified with both haemorrhage
and perforation)
|
K27.7
|
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Mạn không có xuất huyết hay thủng)
|
Peptic ulcer, site unspecified (Chronic without haemorrhage or perforation)
|
K27.9
|
Loét dạ dày - tá tràng, vị trí không xác định (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng)
|
Peptic ulcer, site unspecified (Unspecified as acute or chronic, without
haemorrhage or perforation)
|
K28
|
Loét dạ dày-hỗng tràng
|
Gastrojejunal ulcer
|
K28.0
|
Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có xuất huyết)
|
Gastrojejunal ulcer (Acute with haemorrhage)
|
K28.1
|
Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp có thủng)
|
Gastrojejunal ulcer (Acute with perforation)
|
K28.2
|
Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp, cả xuất huyết và thủng)
|
Gastrojejunal ulcer (Acute with both haemorrhage and perforation)
|