Mã ICD Tên Tên tiếng anh
K28.3 Loét dạ dày - hỗng tràng (Cấp không có xuất huyết hay thủng) Gastrojejunal ulcer (Acute without haemorrhage or perforation)
K28.4 Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết) Gastrojejunal ulcer (Chronic or unspecified with haemorrhage)
K28.5 Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có thủng) Gastrojejunal ulcer (Chronic or unspecified with perforation)
K28.6 Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn hay không đặc hiệu có xuất huyết hay thủng) Gastrojejunal ulcer (Chronic or unspecified with both haemorrhage and perforation)
K28.7 Loét dạ dày - hỗng tràng (Mạn không có xuất huyết hay thủng) Gastrojejunal ulcer (Chronic without haemorrhage or perforation)
K28.9 Loét dạ dày - hỗng tràng (Không xác định là cấp hay mạn, không xuất huyết hay thủng) Gastrojejunal ulcer (Unspecified as acute or chronic, without haemorrhage or perforation)
K29 Viêm dạ dày và tá tràng Gastritis and duodenitis
K29.0 Viêm dạ dày xuất huyết cấp tính Acute haemorrhagic gastritis
K29.1 Viêm dạ dày cấp khác Other acute gastritis
K29.2 Viêm dạ dày do rượu Alcoholic gastritis
K29.3 Viêm nông niêm mạc dạ dày mãn tính Chronic superficial gastritis
K29.4 Viêm teo niêm mạc dạ dày mãn tính Chronic atrophic gastritis
K29.5 Viêm dạ dày mạn, không đặc hiệu Chronic gastritis, unspecified
K29.6 Viêm dạ dày khác Other gastritis
K29.7 Viêm dạ dày, không đặc hiệu Gastritis, unspecified